deutschdictionary
Tìm kiếm
thảm họa
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ KIỆN XẤU XẢY RA)
Cơn lũ là một thảm họa. - Die Flut war eine Katastrophe.
Một thảm họa có thể cướp đi nhiều sinh mạng. - Eine Katastrophe kann viele Leben kosten.
Unglück
Desaster
Schaden
Krise
Notlage
Chaos
Missgeschick
Katastrophenschutz
Unfall
Panik
Gửi phản hồi