deutschdictionary

das Löschfahrzeug

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(PHƯƠNG TIỆN CHỮA CHÁY)

Xe cứu hỏa đã đến. - Das Löschfahrzeug ist angekommen.

Lính cứu hỏa lái xe cứu hỏa. - Die Feuerwehr fährt mit dem Löschfahrzeug.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact