deutschdictionary

die Ladung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ĐỐI TƯỢNG ĐƯỢC VẬN CHUYỂN)

Hàng hóa đã đến nơi. - Die Ladung ist angekommen.

(KHỐI LƯỢNG ĐƯỢC MANG THEO)

Tải rất nặng. - Die Ladung ist sehr schwer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật