deutschdictionary

die Laune

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM XÚC HOẶC TÂM LÝ CỦA MỘT NGƯỜI)

Hôm nay tôi có tâm trạng tốt. - Heute habe ich eine gute Laune.

Tâm trạng của anh ấy đã thay đổi nhanh chóng. - Seine Laune hat sich schnell geändert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật