deutschdictionary
Tìm kiếm
tâm trạng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(CẢM XÚC HOẶC TÂM LÝ CỦA MỘT NGƯỜI)
Hôm nay tôi có tâm trạng tốt. - Heute habe ich eine gute Laune.
Tâm trạng của anh ấy đã thay đổi nhanh chóng. - Seine Laune hat sich schnell geändert.
Stimmung
Gemütsverfassung
Launenhaftigkeit
Gemüt
Emotion
Verfassung
Charakter
Temperament
Freude
Traurigkeit
Gửi phản hồi