deutschdictionary

die Linie

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT ĐƯỜNG THẲNG HOẶC CONG)

Đường rất rõ ràng. - Die Linie ist sehr klar.

Tôi vẽ một đường. - Ich zeichne eine Linie.

(MỘT CHUỖI CÁC ĐIỂM HOẶC KÝ HIỆU)

Dòng có nhiều điểm. - Die Linie hat viele Punkte.

Chúng ta theo dõi dòng trên giấy. - Wir folgen der Linie auf dem Papier.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật