deutschdictionary

der Mechanismus

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẤU TRÚC HOẶC QUY TRÌNH HOẠT ĐỘNG)

Cơ chế của đồng hồ rất phức tạp. - Der Mechanismus der Uhr ist kompliziert.

Chúng ta cần hiểu cơ chế hoạt động. - Wir müssen den Mechanismus verstehen.

Cơ chế hoạt động hoàn hảo. - Der Mechanismus funktioniert einwandfrei.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật