deutschdictionary

der Mensch

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CHỈ MỘT CÁ THỂ THUỘC LOÀI NGƯỜI)

Một người ở đây - Ein Mensch ist hier

Mỗi người đều có quyền - Jeder Mensch hat Rechte

Người là một sinh vật xã hội - Der Mensch ist ein soziales Wesen


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact