deutschdictionary

das Mitgefühl

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC ĐỒNG CẢM VỚI NGƯỜI KHÁC)

Anh ấy thể hiện nhiều lòng trắc ẩn. - Er zeigte viel Mitgefühl.

Lòng trắc ẩn là quan trọng trong xã hội. - Mitgefühl ist wichtig in der Gesellschaft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật