deutschdictionary
danh từ
(VĂN BẢN PHÁP LÝ CHO THUÊ NHÀ)
Tôi đã ký hợp đồng thuê. - Ich habe den Mietvertrag unterschrieben.
Hợp đồng thuê cần được gia hạn kịp thời. - Der Mietvertrag muss rechtzeitig verlängert werden.
Bạn đã đọc hợp đồng thuê chưa? - Hast du den Mietvertrag gelesen?