deutschdictionary
danh từ
(CÁC CÔNG TY HOẶC CÁ NHÂN CẠNH TRANH)
Đối thủ cạnh tranh của chúng tôi đã có sản phẩm mới. - Unser Mitbewerber hat neue Produkte.
Các đối thủ cạnh tranh phải thích nghi. - Die Mitbewerber müssen sich anpassen.
Chúng tôi phân tích chiến lược của các đối thủ cạnh tranh. - Wir analysieren die Strategien unserer Mitbewerber.