deutschdictionary

der Mitbewerber

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÁC CÔNG TY HOẶC CÁ NHÂN CẠNH TRANH)

Đối thủ cạnh tranh của chúng tôi đã có sản phẩm mới. - Unser Mitbewerber hat neue Produkte.

Các đối thủ cạnh tranh phải thích nghi. - Die Mitbewerber müssen sich anpassen.

Chúng tôi phân tích chiến lược của các đối thủ cạnh tranh. - Wir analysieren die Strategien unserer Mitbewerber.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật