deutschdictionary

das Verständnis

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHẢ NĂNG HIỂU VÀ NHẬN THỨC)

Tôi có sự hiểu biết tốt. - Ich habe ein gutes Verständnis.

Sự hiểu biết là quan trọng cho giao tiếp. - Das Verständnis ist wichtig für die Kommunikation.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật