deutschdictionary

die Mitte

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VỊ TRÍ Ở GIỮA HAI ĐIỂM)

Giữa của căn phòng thì trống rỗng. - Die Mitte des Raumes ist leer.

(VỊ TRÍ QUAN TRỌNG HOẶC TRUNG TÂM)

Trung tâm của thành phố rất sôi động. - Das Zentrum der Stadt ist lebhaft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật