deutschdictionary
danh từ
(MÔ HÌNH ĐẠI DIỆN CHO MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
Mô hình này cho thấy cấu trúc. - Das Modell zeigt die Struktur.
Chúng tôi đã phát triển một mô hình mới. - Wir haben ein neues Modell entwickelt.
Mô hình này rất chi tiết. - Das Modell ist sehr detailliert.