deutschdictionary

das Modell

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MÔ HÌNH ĐẠI DIỆN CHO MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Mô hình này cho thấy cấu trúc. - Das Modell zeigt die Struktur.

Chúng tôi đã phát triển một mô hình mới. - Wir haben ein neues Modell entwickelt.

Mô hình này rất chi tiết. - Das Modell ist sehr detailliert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật