deutschdictionary
danh từ
(HÌNH ẢNH HOẶC BIỂU DIỄN CỦA MỘT VẬT)
Hình ảnh này cho thấy một bức tranh phong cảnh đẹp. - Die Abbildung zeigt ein schönes Landschaftsbild.
Trong hình ảnh có nhiều chi tiết rõ ràng. - In der Abbildung sind viele Details sichtbar.