deutschdictionary

die Abbildung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÌNH ẢNH HOẶC BIỂU DIỄN CỦA MỘT VẬT)

Hình ảnh này cho thấy một bức tranh phong cảnh đẹp. - Die Abbildung zeigt ein schönes Landschaftsbild.

Trong hình ảnh có nhiều chi tiết rõ ràng. - In der Abbildung sind viele Details sichtbar.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật