deutschdictionary

die Nähe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VỊ TRÍ GẦN MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Sự gần gũi với nhà ga là quan trọng. - Die Nähe zum Bahnhof ist wichtig.

Tôi cảm thấy thoải mái khi ở gần bạn. - Ich fühle mich in deiner Nähe wohl.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact