deutschdictionary
Tìm kiếm
gần
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(VỊ TRÍ GẦN MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
Sự gần gũi với nhà ga là quan trọng. - Die Nähe zum Bahnhof ist wichtig.
Tôi cảm thấy thoải mái khi ở gần bạn. - Ich fühle mich in deiner Nähe wohl.
Fern
Entfernung
Proximität
Nachbarschaft
Vertrautheit
Zuneigung
Intimität
Beziehung
Anwesenheit
Zugänglichkeit
Gửi phản hồi