deutschdictionary
Tìm kiếm
bắt chước
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÀNH ĐỘNG SAO CHÉP HOẶC MÔ PHỎNG)
Bắt chước động vật thật thú vị. - Die Nachahmung von Tieren ist faszinierend.
Bắt chước các tác phẩm nghệ thuật cần có kỹ năng. - Die Nachahmung von Kunstwerken erfordert Geschick.
Imitation
Nachbildung
Kopie
Fälschung
Replik
Simulation
Abbildung
Vorbild
Original
Authentizität
Gửi phản hồi