deutschdictionary

die Nachahmung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG SAO CHÉP HOẶC MÔ PHỎNG)

Bắt chước động vật thật thú vị. - Die Nachahmung von Tieren ist faszinierend.

Bắt chước các tác phẩm nghệ thuật cần có kỹ năng. - Die Nachahmung von Kunstwerken erfordert Geschick.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật