deutschdictionary

der Nachmittag

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI GIAN TỪ GIỮA NGÀY ĐẾN TỐI)

Buổi chiều tôi đi dạo. - Am Nachmittag gehe ich spazieren.

Chúng tôi có một cuộc họp vào buổi chiều. - Wir haben ein Treffen am Nachmittag.

Buổi chiều là thời điểm lý tưởng để thư giãn. - Der Nachmittag ist ideal zum Entspannen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact