deutschdictionary

die Zeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHÁI NIỆM VỀ THỜI GIAN)

Thời gian trôi qua nhanh chóng. - Die Zeit vergeht schnell.

Tôi không có thời gian. - Ich habe keine Zeit.

Chúng ta phải tận dụng thời gian. - Wir müssen die Zeit nutzen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật