deutschdictionary

der Nachteil

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHUYẾT ĐIỂM HOẶC ĐIỀU KHÔNG THUẬN LỢI)

Một bất lợi là chi phí cao. - Ein Nachteil ist die hohe Kosten.

Bất lợi của phương pháp này là tốn thời gian. - Der Nachteil dieser Methode ist Zeitaufwand.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật