deutschdictionary
danh từ
(KHÓ KHĂN TRONG VIỆC THỰC HIỆN)
Sự cản trở tầm nhìn là rất lớn. - Die Beeinträchtigung der Sicht war erheblich.
(GIẢM CHẤT LƯỢNG HOẶC HIỆU SUẤT)
Có sự suy giảm hiệu suất. - Es gibt eine Beeinträchtigung der Leistung.
(TÁC ĐỘNG ĐẾN MỘT TÌNH HUỐNG)
Sự ảnh hưởng có thể có hậu quả lâu dài. - Die Beeinträchtigung kann langfristige Folgen haben.