deutschdictionary

die Beeinträchtigung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHÓ KHĂN TRONG VIỆC THỰC HIỆN)

Sự cản trở tầm nhìn là rất lớn. - Die Beeinträchtigung der Sicht war erheblich.

(GIẢM CHẤT LƯỢNG HOẶC HIỆU SUẤT)

Có sự suy giảm hiệu suất. - Es gibt eine Beeinträchtigung der Leistung.

(TÁC ĐỘNG ĐẾN MỘT TÌNH HUỐNG)

Sự ảnh hưởng có thể có hậu quả lâu dài. - Die Beeinträchtigung kann langfristige Folgen haben.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật