deutschdictionary

die Optimierung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH CẢI THIỆN HIỆU SUẤT)

Tối ưu hóa các quy trình là quan trọng. - Die Optimierung der Prozesse ist wichtig.

Chúng tôi đang làm việc về tối ưu hóa phần mềm. - Wir arbeiten an der Optimierung der Software.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật