deutschdictionary

der Optimist

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI CÓ THÁI ĐỘ TÍCH CỰC)

Anh ấy là một người lạc quan. - Er ist ein Optimist.

Những người lạc quan luôn nhìn thấy điều tốt. - Die Optimisten sehen immer das Gute.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật