deutschdictionary
Tìm kiếm
thuê đất
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HỢP ĐỒNG CHO THUÊ ĐẤT)
Tiền thuê đất cho khu vực này rất cao. - Die Pacht für das Land ist hoch.
Anh ấy đã gia hạn hợp đồng thuê đất. - Er hat die Pacht verlängert.
Miete
Pachtvertrag
Pächter
Verpächter
Mietvertrag
Pachtzins
Landwirtschaft
Pachtland
Bewirtschaftung
Nutzungsrecht
Gửi phản hồi