deutschdictionary

die Packung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VẬT CHỨA ĐỰNG HÀNG HÓA)

Tôi đã mua một gói bánh quy. - Ich habe eine Packung Kekse gekauft.

(VẬT LIỆU BẢO VỆ SẢN PHẨM)

Bao bì được làm từ vật liệu tái chế. - Die Packung ist aus recycelbarem Material.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật