deutschdictionary
Tìm kiếm
bãi đỗ xe
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NƠI ĐỂ XE Ô TÔ)
Bãi đỗ xe đã đầy. - Der Parkplatz ist voll.
Bãi đỗ xe gần nhất ở đâu? - Wo ist der nächste Parkplatz?
Park
Auto
Fahrzeug
Parken
Parkhaus
Straße
Stellplatz
Parkgebühren
Fahrbahn
Verkehr
Gửi phản hồi