deutschdictionary

der Plagiator

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI SAO CHÉP Ý TƯỞNG CỦA NGƯỜI KHÁC)

Kẻ đạo văn đã bị lộ diện. - Der Plagiator wurde entlarvt.

Một kẻ đạo văn có thể bị trừng phạt. - Ein Plagiator kann bestraft werden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật