deutschdictionary
danh từ
(NGƯỜI NGHIÊN CỨU TRONG LĨNH VỰC KHOA HỌC)
Nhà khoa học phát hiện ra những điều mới. - Der Wissenschaftler entdeckt neue Dinge.
Nhiều nhà khoa học đang làm việc trong dự án này. - Viele Wissenschaftler arbeiten an diesem Projekt.