deutschdictionary
Tìm kiếm
xếp hạng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(VỊ TRÍ TRONG MỘT BẢNG XẾP HẠNG)
Xếp hạng trong danh sách là quan trọng. - Die Platzierung in der Liste ist wichtig.
Position
Anordnung
Einordnung
Platz
Standort
Arrangement
Aufstellung
Verteilung
Zuweisung
Lage
Gửi phản hồi