deutschdictionary

die Politik

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGHỆ THUẬT QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC)

Chính trị ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta. - Die Politik beeinflusst unser Leben.

Anh ấy quan tâm đến chính trị. - Er interessiert sich für die Politik.

Chính trị là một chủ đề quan trọng. - Politik ist ein wichtiges Thema.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật