deutschdictionary

die Regierung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CƠ QUAN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC)

Chính phủ đã ban hành luật mới. - Die Regierung hat neue Gesetze erlassen.

Chính phủ đang làm việc về cải cách. - Die Regierung arbeitet an Reformen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật