deutschdictionary
Tìm kiếm
chính phủ
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(CƠ QUAN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC)
Chính phủ đã ban hành luật mới. - Die Regierung hat neue Gesetze erlassen.
Chính phủ đang làm việc về cải cách. - Die Regierung arbeitet an Reformen.
Regierungssystem
Politik
Verwaltung
Parlament
Gesetzgebung
Regierungsform
Ministerium
Exekutive
Regierungschef
Opposition
Gửi phản hồi