deutschdictionary

das Postamt

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI GỬI VÀ NHẬN THƯ)

Bưu điện ngay ở góc phố. - Das Postamt ist gleich um die Ecke.

Tôi đi đến bưu điện để nhận một gói hàng. - Ich gehe zum Postamt, um ein Paket abzuholen.

Bưu điện mở cửa lúc tám giờ sáng. - Das Postamt öffnet um acht Uhr morgens.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật