deutschdictionary

der Räuber

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI THỰC HIỆN HÀNH VI CƯỚP)

Kẻ cướp đã bị bắt. - Der Räuber wurde gefasst.

Một kẻ cướp đã tấn công ngân hàng. - Ein Räuber überfiel die Bank.

Kẻ cướp đã đeo mặt nạ. - Der Räuber trug eine Maske.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact