deutschdictionary

der Schurke

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI LÀM ĐIỀU XẤU XA)

Tên ác độc đang lên kế hoạch cho vụ tiếp theo. - Der Schurke plant seinen nächsten Coup.

Trong nhiều câu chuyện, tên ác độc là kẻ thù chính. - In vielen Geschichten ist der Schurke der Hauptgegner.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact