deutschdictionary
Tìm kiếm
tên ác độc
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NGƯỜI LÀM ĐIỀU XẤU XA)
Tên ác độc đang lên kế hoạch cho vụ tiếp theo. - Der Schurke plant seinen nächsten Coup.
Trong nhiều câu chuyện, tên ác độc là kẻ thù chính. - In vielen Geschichten ist der Schurke der Hauptgegner.
Bösewicht
Verbrecher
Schurkin
Widersacher
Antagonist
Räuber
Gauner
Übeltäter
Fiesling
Täter
Gửi phản hồi