deutschdictionary

der Rabe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(LOÀI CHIM THUỘC HỌ QUẠ)

Con quạ ngồi trên cây. - Der Rabe sitzt auf dem Baum.

Một con quạ có thể rất thông minh. - Ein Rabe kann sehr intelligent sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact