deutschdictionary

fliegen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN TRÊN KHÔNG BẰNG CÁNH)

Những con chim bay cao trên bầu trời. - Die Vögel fliegen hoch am Himmel.

Tôi sẽ bay đến Berlin vào ngày mai. - Ich fliege morgen nach Berlin.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact