deutschdictionary

die Rechnungsprüfung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH KIỂM TRA TÀI CHÍNH)

Kiểm toán là rất quan trọng. - Die Rechnungsprüfung ist wichtig.

Sau khi kiểm toán, đã có những thay đổi. - Nach der Rechnungsprüfung gab es Änderungen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật