deutschdictionary

die Prüfung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ KIỂM TRA KIẾN THỨC)

Kỳ thi sẽ diễn ra vào tuần tới. - Die Prüfung findet nächste Woche statt.

(HÀNH ĐỘNG ĐÁNH GIÁ KIẾN THỨC)

Tôi phải chuẩn bị cho việc kiểm tra. - Ich muss mich auf die Kontrolle vorbereiten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật