deutschdictionary

die Rechte

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(VỊ TRÍ Ở PHÍA BÊN PHẢI)

Cửa ở bên phải. - Die Tür ist auf der rechten Seite.

Tôi ngồi ở ghế bên phải. - Ich sitze auf der rechten Bank.

danh từ

(QUYỀN HẠN HOẶC LỢI ÍCH HỢP PHÁP)

Mọi người đều có quyền của mình. - Jeder hat seine Rechte.

Quyền con người rất quan trọng. - Die Menschenrechte sind wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact