deutschdictionary

reinigen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LOẠI BỎ BỤI BẨN HOẶC TẠP CHẤT)

Tôi phải làm sạch căn phòng. - Ich muss das Zimmer reinigen.

Chúng tôi làm sạch cửa sổ mỗi tháng. - Wir reinigen die Fenster jeden Monat.

Anh ấy làm sạch xe của mình thường xuyên. - Er reinigt sein Auto regelmäßig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact