deutschdictionary

waschen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM SẠCH BẰNG NƯỚC)

Tôi rửa chén bát. - Ich wasche das Geschirr.

(LÀM SẠCH QUẦN ÁO)

Tôi giặt quần áo của mình. - Ich wasche meine Kleidung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact