deutschdictionary

die Reinigung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUÁ TRÌNH LOẠI BỎ BỤI BẨN)

Làm sạch căn phòng là quan trọng. - Die Reinigung des Raumes ist wichtig.

(SỬ DỤNG HÓA CHẤT ĐỂ LÀM SẠCH)

Tẩy rửa hàng ngày là cần thiết cho vệ sinh. - Das Tägliche Tägliche ist notwendig für die Hygiene.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật