deutschdictionary

das Rezept

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HƯỚNG DẪN LÀM MÓN ĂN)

Công thức làm bánh này rất đơn giản. - Das Rezept für den Kuchen ist einfach.

(GIẤY TỜ Y TẾ CHO THUỐC)

Tôi cần một đơn thuốc cho thuốc. - Ich brauche ein Rezept für das Medikament.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật