deutschdictionary

die Küche

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(PHÒNG ĐỂ NẤU ĂN)

Nhà bếp rất lớn. - Die Küche ist sehr groß.

Tôi nấu ăn trong nhà bếp. - Ich koche in der Küche.

Nhà bếp có nhiều thiết bị. - Die Küche hat viele Geräte.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật