deutschdictionary

die Rezeption

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI TIẾP NHẬN KHÁCH TẠI KHÁCH SẠN)

Lễ tân luôn có người trực. - Die Rezeption ist immer besetzt.

Tôi đi đến lễ tân để làm thủ tục nhận phòng. - Ich gehe zur Rezeption, um einzuchecken.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact