deutschdictionary
Tìm kiếm
lễ tân
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NƠI TIẾP NHẬN KHÁCH TẠI KHÁCH SẠN)
Lễ tân luôn có người trực. - Die Rezeption ist immer besetzt.
Tôi đi đến lễ tân để làm thủ tục nhận phòng. - Ich gehe zur Rezeption, um einzuchecken.
Empfang
Hotel
Information
Büro
Service
Anmeldung
Besucher
Reservierung
Rezeptionist
Lobby
Gửi phản hồi