deutschdictionary

der Empfang

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG NHẬN CÁI GÌ ĐÓ)

Tiếp nhận khách mời rất nồng nhiệt. - Der Empfang der Gäste war herzlich.

(NGƯỜI TIẾP ĐÓN KHÁCH TẠI NƠI LÀM VIỆC)

Lễ tân chào đón chúng tôi một cách thân thiện. - Die Empfangsdame begrüßte uns freundlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact