deutschdictionary
tính từ
(KHÔNG CÓ TIẾNG ỒN)
Ở đây rất yên tĩnh. - Es ist hier sehr ruhig.
Đêm qua rất yên tĩnh và tĩnh lặng. - Die Nacht war ruhig und still.
(KHÔNG LO LẮNG HAY CĂNG THẲNG)
Anh ấy vẫn bình tĩnh trong tình huống khó khăn. - Er bleibt ruhig in schwierigen Situationen.
Cô ấy nói một cách bình tĩnh và điềm đạm. - Sie sprach ruhig und gelassen.