deutschdictionary

ruhig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG CÓ TIẾNG ỒN)

Ở đây rất yên tĩnh. - Es ist hier sehr ruhig.

Đêm qua rất yên tĩnh và tĩnh lặng. - Die Nacht war ruhig und still.

(KHÔNG LO LẮNG HAY CĂNG THẲNG)

Anh ấy vẫn bình tĩnh trong tình huống khó khăn. - Er bleibt ruhig in schwierigen Situationen.

Cô ấy nói một cách bình tĩnh và điềm đạm. - Sie sprach ruhig und gelassen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact