deutschdictionary

unruhig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM GIÁC LO LẮNG HOẶC KHÔNG YÊN)

Anh ấy bồn chồn trước buổi thuyết trình. - Er ist unruhig vor dem Vortrag.

Những đứa trẻ bồn chồn trong lớp học. - Die Kinder sind unruhig im Unterricht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật