deutschdictionary

rumpeln

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY RA TIẾNG ỒN LỚN)

Bọn trẻ làm ồn ào ở hành lang. - Die Kinder rumpeln im Flur.

(GẶP PHẢI MỘT VẬT KHÁC)

Xe va chạm qua đường. - Der Wagen rumpelt über die Straße.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact