deutschdictionary

trommeln

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG TẠO ÂM THANH BẰNG TRỐNG)

Bọn trẻ đánh trống theo nhịp. - Die Kinder trommeln im Rhythmus.

Anh ấy đánh trống một cách đam mê lên bàn. - Er trommelt leidenschaftlich auf dem Tisch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact