deutschdictionary
danh từ
(NGƯỜI MỚI SINH RA)
Trẻ sơ sinh đang ngủ yên tĩnh. - Der Säugling schläft friedlich.
Việc chăm sóc trẻ sơ sinh đòi hỏi nhiều kiên nhẫn. - Die Pflege eines Säuglings erfordert viel Geduld.
Trẻ sơ sinh cần được cho ăn thường xuyên. - Ein Säugling benötigt häufige Fütterungen.