deutschdictionary

der Säugling

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI MỚI SINH RA)

Trẻ sơ sinh đang ngủ yên tĩnh. - Der Säugling schläft friedlich.

Việc chăm sóc trẻ sơ sinh đòi hỏi nhiều kiên nhẫn. - Die Pflege eines Säuglings erfordert viel Geduld.

Trẻ sơ sinh cần được cho ăn thường xuyên. - Ein Säugling benötigt häufige Fütterungen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact